🔍 Search: SỰ NIÊM PHONG
🌟 SỰ NIÊM PHONG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
밀봉
(密封)
Danh từ
-
1
내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙임.
1 SỰ NIÊM PHONG: Sự dán lại chắc chắn để không cho nội dung bên trong lọt ra ngoài hay những thứ bên ngoài xâm nhập vào trong.
-
1
내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙임.
-
봉인
(封印)
Danh từ
-
1
봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는 그렇게 찍힌 도장.
1 VIỆC NIÊM PHONG, SỰ NIÊM PHONG, DẤU NIÊM PHONG: Việc gắn chặt sao cho không mở được những cái như phong bì hay hòm hộp và đóng dấu vào chỗ đó. Con dấu được đóng như vậy.
-
1
봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는 그렇게 찍힌 도장.